| Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
|---|---|---|---|---|
| Vàng nhẫn SJC 9999 theo phân |
149.600.000
_
|
152.200.000
_
|
_
|
|
| Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ |
149.600.000
_
|
152.100.000
_
|
_
|
|
| Trang sức vàng SJC 9999 |
148.100.000
_
|
151.100.000
_
|
_
|
| Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
|---|---|---|---|---|
| Vàng Phúc Lộc Tài 9999 |
149.500.000
_
|
152.500.000
_
|
_
|
|
| Vàng Kim Bảo 9999 |
149.500.000
_
|
152.500.000
_
|
_
|
|
| Vàng nhẫn trơn 9999 PNJ |
149.500.000
_
|
152.500.000
_
|
_
|
|
| Vàng Trang sức 9999 PNJ |
146.400.000
-200.000
|
149.900.000
-200.000
|
-0.13%
|
| Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
|---|---|---|---|---|
| 1 Lượng vàng 9999 Phú Quý |
150.200.000
+400.000
|
153.200.000
+400.000
|
+0.26%
|
|
| Vàng nhẫn tròn Phú Quý 9999 |
150.200.000
+400.000
|
153.200.000
+400.000
|
+0.26%
|
| Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
|---|---|---|---|---|
| Vàng nhẫn trơn 9999 Ngọc Thẩm |
142.000.000
+500.000
|
145.000.000
+500.000
|
+0.34%
|
| Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
|---|---|---|---|---|
| Vàng 9999 Bảo Tín Mạnh Hải |
148.900.000
-500.000
|
152.200.000
-500.000
|
-0.33%
|
| Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
|---|---|---|---|---|
| Trang sức vàng Rồng Thăng Long 9999 |
148.800.000
+500.000
|
152.300.000
+500.000
|
+0.33%
|