| Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
|---|---|---|---|---|
| Vàng nhẫn SJC 9999 theo phân |
146.500.000
_
|
149.100.000
_
|
_
|
|
| Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ |
146.500.000
_
|
149.000.000
_
|
_
|
|
| Trang sức vàng SJC 9999 |
145.000.000
_
|
148.000.000
_
|
_
|
| Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
|---|---|---|---|---|
| Vàng Phúc Lộc Tài 9999 |
146.500.000
_
|
149.500.000
_
|
_
|
|
| Vàng Kim Bảo 9999 |
146.500.000
_
|
149.500.000
_
|
_
|
|
| Vàng nhẫn trơn 9999 PNJ |
146.500.000
_
|
149.500.000
_
|
_
|
|
| Vàng Trang sức 9999 PNJ |
142.900.000
_
|
149.100.000
_
|
_
|
| Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
|---|---|---|---|---|
| 1 Lượng vàng 9999 Phú Quý |
147.500.000
+200.000
|
150.500.000
+200.000
|
+0.13%
|
|
| Vàng nhẫn tròn Phú Quý 9999 |
147.500.000
+200.000
|
150.500.000
+200.000
|
+0.13%
|
| Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
|---|---|---|---|---|
| Vàng nhẫn trơn 9999 Ngọc Thẩm |
142.000.000
_
|
145.000.000
_
|
_
|
| Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
|---|---|---|---|---|
| Vàng 9999 Bảo Tín Mạnh Hải |
146.600.000
_
|
149.900.000
_
|
_
|
| Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
|---|---|---|---|---|
| Trang sức vàng Rồng Thăng Long 9999 |
146.600.000
_
|
149.900.000
_
|
_
|